Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hão huyền
[hão huyền]
|
vain; fantastic; phantom; dreamy; starry-eyed
Vain hopes
To build castles in the air; to day-dream